conservation of energy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservation of energy+ Noun
- sự bảo toàn năng lượng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
law of conservation of energy first law of thermodynamics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservation of energy"
- Những từ có chứa "conservation of energy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo toàn nhược nhiệt năng nội năng năng lượng nghị lực nhựa sống chuyển hoá đền bù dự trữ more...
Lượt xem: 668